Image
Details
/vi/quad-eyeshadow/0194251001456.html
Item No.
0194251001456
Quad Eyeshadow
VND 1.400.000
Phấn mắt Quad Eyeshadow bán chạy nhất diện mạo mới, phiên bản giới hạn cho Tết Nguyên Đán.
THÊM
MỚI + PHIÊN BẢN GIỚI HẠN
Tổng quan
Hiệu quả
Cách dùng
Ingredients
NEW YEAR. IN BLOOM.
Màu đậm. Kết cấu mượt mà. Thể hiện vô tận. May mắn ưu ái sự táo bạo trong Quad Eyeshadow bốn gam màu cánh hoa mềm mại mới, được thiết kế đặc biệt cho dịp năm mới. Bốn sắc thái tô điểm đôi mắt trong hàng loạt kết cấu, từ mịn mượt và satin lấp lánh đến kim tuyến đa chiều.
Lưu ý: NARS Eyeshadows chứa các công thức hiệu quả cao được phát triển với kết cấu mỏng nhẹ tăng khả năng tán và tạo màu tức thì nên đôi khi sẽ có hạt màu rơi.
CHI TIẾT:
- Phiên bản giới hạn
- 0.04 Oz. 1.1 g (x4)
ĐỘ LÊN MÀU CAO
- Cho màu sắc đậm, lâu trôi trong một lần tán.
- Kết cấu mịn như nhung dễ tán mang lại màu sắc mịn màng, đồng đều.
- Công nghệ cải tiến Nén hạt phấn trong chất lỏng Pigment Power Suspension cho hạt màu đậm, lâu trôi, hiệu quả cao chỉ với một lần tán.
CÁC GAM MÀU VÀ KẾT CẤU
- Hàng loạt gam màu và kết cấu tạo nên nhiều kiểu trang điểm đa dạng.
- Công thức linh hoạt có thể dùng như phấn mắt hoặc kẻ mắt, tán khô hoặc ướt.
- Phủ màu sáng nhất lên lên bầu mắt và tán lên xương chân mày.
- Định hình mắt với gam màu trung bình dọc theo hốc mắt và góc bên ngoài.
- Sử dụng màu đậm hơn hoặc rực rỡ hơn kẻ viền mắt. Các gam màu kim tuyến tăng thêm độ bóng ở giữa bầu mắt hoặc góc trong mắt.
TOP LEFT
DIMETHICONE • MICA • ISODODECANE • DIISOSTEARYL MALATE • TALC • POLYETHYLENE • CALCIUM SODIUM BOROSILICATE • CETYL DIMETHICONE • PHENOXYETHANOL • TIN OXIDE • [+/-(MAY CONTAIN/PEUT CONTENIR): BISMUTH OXYCHLORIDE (CI 77163) • IRON OXIDES (CI 77491, CI 77492, CI 77499) • TITANIUM DIOXIDE (CI 77891)] •
TOP RIGHT
TALC • MICA • MAGNESIUM MYRISTATE • OCTYLDODECYL STEARATE • OCTYLDODECYL STEAROYL STEARATE • CAPRYLYL GLYCOL • PHENOXYETHANOL • [+/-(MAY CONTAIN/PEUT CONTENIR): CARMINE (CI 75470) • IRON OXIDES (CI 77491, CI 77492, CI 77499) • MANGANESE VIOLET (CI 77742) • TITANIUM DIOXIDE (CI 77891)] •
BOTTOM LEFT
TALC • MICA • MAGNESIUM MYRISTATE • OCTYLDODECYL STEARATE • OCTYLDODECYL STEAROYL STEARATE • CAPRYLYL GLYCOL • PHENOXYETHANOL • [+/-(MAY CONTAIN/PEUT CONTENIR): CARMINE (CI 75470) • IRON OXIDES (CI 77491, CI 77492, CI 77499) • MANGANESE VIOLET (CI 77742)] •
BOTTOM RIGHT
SYNTHETIC FLUORPHLOGOPITE • ISODODECANE • CAPRYLIC/CAPRIC TRIGLYCERIDE • MICA • TRIISOSTEARYL CITRATE • PHENOXYETHANOL • [+/-(MAY CONTAIN/PEUT CONTENIR): IRON OXIDES (CI 77491, CI 77492, CI 77499) • TITANIUM DIOXIDE (CI 77891)] •
DIMETHICONE • MICA • ISODODECANE • DIISOSTEARYL MALATE • TALC • POLYETHYLENE • CALCIUM SODIUM BOROSILICATE • CETYL DIMETHICONE • PHENOXYETHANOL • TIN OXIDE • [+/-(MAY CONTAIN/PEUT CONTENIR): BISMUTH OXYCHLORIDE (CI 77163) • IRON OXIDES (CI 77491, CI 77492, CI 77499) • TITANIUM DIOXIDE (CI 77891)] •
TOP RIGHT
TALC • MICA • MAGNESIUM MYRISTATE • OCTYLDODECYL STEARATE • OCTYLDODECYL STEAROYL STEARATE • CAPRYLYL GLYCOL • PHENOXYETHANOL • [+/-(MAY CONTAIN/PEUT CONTENIR): CARMINE (CI 75470) • IRON OXIDES (CI 77491, CI 77492, CI 77499) • MANGANESE VIOLET (CI 77742) • TITANIUM DIOXIDE (CI 77891)] •
BOTTOM LEFT
TALC • MICA • MAGNESIUM MYRISTATE • OCTYLDODECYL STEARATE • OCTYLDODECYL STEAROYL STEARATE • CAPRYLYL GLYCOL • PHENOXYETHANOL • [+/-(MAY CONTAIN/PEUT CONTENIR): CARMINE (CI 75470) • IRON OXIDES (CI 77491, CI 77492, CI 77499) • MANGANESE VIOLET (CI 77742)] •
BOTTOM RIGHT
SYNTHETIC FLUORPHLOGOPITE • ISODODECANE • CAPRYLIC/CAPRIC TRIGLYCERIDE • MICA • TRIISOSTEARYL CITRATE • PHENOXYETHANOL • [+/-(MAY CONTAIN/PEUT CONTENIR): IRON OXIDES (CI 77491, CI 77492, CI 77499) • TITANIUM DIOXIDE (CI 77891)] •